察
察 nét Việt
chá
- quan sát
chá
- quan sát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 察
-
警察正在进行调查。
Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá. -
我从小就想成为一名警察。
Wǒ cóngxiǎo jiù xiǎng chéngwéi yī míng jǐngchá.
Các từ chứa察, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 警察 (jǐng chá) : cảnh sát
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 观察 (guān chá) : được quan sát
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 考察 (kǎo chá) : khảo sát