Ý nghĩa và cách phát âm của 槿

槿
Ký tự giản thể / phồn thể

槿 nét Việt

jǐn

  • Hibiscus syriacus
  • transient

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chỉ có
  • : nuptial wine cup;
  • : hut;
  • : clay; old variant of 僅|仅[jin3]; violet (plant);
  • : bury; plaster with mud;
  • : kiệt sức
  • : careful; hut; variant of 僅|仅[jin3];
  • : brave; cautious; sad;
  • : brilliancy (of gems);
  • : To do so
  • : chặt chẽ
  • : trân trọng
  • : thổ cẩm
  • : time of famine or crop failure;