Ý nghĩa và cách phát âm của 仅

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

仅 nét Việt

jǐn

  • chỉ có

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nuptial wine cup;
  • : hut;
  • : clay; old variant of 僅|仅[jin3]; violet (plant);
  • : bury; plaster with mud;
  • : kiệt sức
  • : careful; hut; variant of 僅|仅[jin3];
  • : brave; cautious; sad;
  • 槿 : Hibiscus syriacus; transient;
  • : brilliancy (of gems);
  • : To do so
  • : chặt chẽ
  • : trân trọng
  • : thổ cẩm
  • : time of famine or crop failure;

Các câu ví dụ với 仅

  • 我不仅去过那个城市,而且去过很多次。
    Wǒ bùjǐn qùguò nàgè chéngshì, érqiě qùguò hěnduō cì.

Các từ chứa仅, theo cấp độ HSK