仅
僅
仅 nét Việt
jǐn
- chỉ có
jǐn
- chỉ có
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 卺 : nuptial wine cup;
- 厪 : hut;
- 堇 : clay; old variant of 僅|仅[jin3]; violet (plant);
- 墐 : bury; plaster with mud;
- 尽 : kiệt sức
- 廑 : careful; hut; variant of 僅|仅[jin3];
- 慬 : brave; cautious; sad;
- 槿 : Hibiscus syriacus; transient;
- 瑾 : brilliancy (of gems);
- 盡 : To do so
- 紧 : chặt chẽ
- 谨 : trân trọng
- 锦 : thổ cẩm
- 馑 : time of famine or crop failure;
Các câu ví dụ với 仅
-
我不仅去过那个城市,而且去过很多次。
Wǒ bùjǐn qùguò nàgè chéngshì, érqiě qùguò hěnduō cì.
Các từ chứa仅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 不仅 (bù jǐn) : không chỉ