尽
盡
尽 nét Việt
jǐn
- kiệt sức
jǐn
- kiệt sức
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 仅 : chỉ có
- 卺 : nuptial wine cup;
- 厪 : hut;
- 堇 : clay; old variant of 僅|仅[jin3]; violet (plant);
- 墐 : bury; plaster with mud;
- 廑 : careful; hut; variant of 僅|仅[jin3];
- 慬 : brave; cautious; sad;
- 槿 : Hibiscus syriacus; transient;
- 瑾 : brilliancy (of gems);
- 盡 : To do so
- 紧 : chặt chẽ
- 谨 : trân trọng
- 锦 : thổ cẩm
- 馑 : time of famine or crop failure;
Các câu ví dụ với 尽
-
尽管我认识他很久了,但是并不了解。
Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě.
Các từ chứa尽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 尽管 (jǐn guǎn) : mặc dù
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 尽快 (jǐn kuài) : càng sớm càng tốt
- 尽力 (jìn lì) : làm hết sức mình đi
- 尽量 (jìn liàng) : cố gắng lên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 竭尽全力 (jié jìn quán lì) : làm hết sức mình đi
- 苦尽甘来 (kǔ jìn gān lái) : vị đắng
- 无穷无尽 (wú qióng wú jìn) : bất tận