毫
毫 nét Việt
háo
- một vài
háo
- một vài
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa毫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 丝毫 (sī háo) : nhỏ nhất
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 毫米 (háo mǐ) : mm
- 毫无 (háo wú) : không có gì