氛
氛 nét Việt
fēn
- không khí
fēn
- không khí
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa氛, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 气氛 (qì fēn) : không khí