氜 Ký tự giản thể / phồn thể 氜 nét Việt rì old name for 氦[hai4], helium Các ký tự có cách phát âm giống nhau 日 : ngày 鈤 : archaic translation of element germanium Ge32 鍺|锗[zhe3]; 驲 : horse for relaying dispatches; 芿 驲