Ý nghĩa và cách phát âm của 鈤

Ký tự giản thể / phồn thể

鈤 nét Việt

  • archaic translation of element germanium Ge32 鍺|锗[zhe3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ngày
  • : old name for 氦[hai4], helium;
  • : horse for relaying dispatches;