Ý nghĩa và cách phát âm của 日

Ký tự giản thể / phồn thể

日 nét Việt

  • ngày

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : old name for 氦[hai4], helium;
  • : archaic translation of element germanium Ge32 鍺|锗[zhe3];
  • : horse for relaying dispatches;

Các câu ví dụ với 日

  • 今天是 2012 年 2 月 26日。
    Jīntiān shì 2012 nián 2 yuè 26 rì.
  • 星期日很冷。
    Xīngqírì hěn lěng.
  • 生日快乐!
    Shēngrì kuàilè!
  • 今天是八月九日。
    Jīntiān shì bā yuè jiǔ rì.
  • 今天星期日,明天是星期一。
    Jīntiān xīngqírì, míngtiān shì xīngqí yī.

Các từ chứa日, theo cấp độ HSK