汤
湯
汤 nét Việt
tāng
- súp
tāng
- súp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 汤
-
您想再喝一碗汤吗?
Nín xiǎng zài hè yī wǎn tāng ma? -
汤不咸,还是再放点儿盐吧。
Tāng bù xián, háishì zài fàng diǎn er yán ba.
Các từ chứa汤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
汤 (tāng): súp
-