Ý nghĩa và cách phát âm của 谈

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

谈 nét Việt

tán

  • nói chuyện

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : quiet; peaceful;
  • : bàn thờ
  • : dark clouds;
  • : raised path between fields;
  • : sandalwood; hardwood; purple-red;
  • : deep pool; pond; pit (dialect); depression;
  • : phlegm; spittle;
  • : deep;
  • : bitter taste in wine; rich; full flavored;
  • : long spear;
  • : knob on a sword-handle;
  • : to advance;
  • : black horse;
  • : black, dark; unclear; private;

Các câu ví dụ với 谈

  • 请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
    Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ.
  • 我还要跟你谈另外一件事情。
    Wǒ hái yào gēn nǐ tán lìngwài yī jiàn shìqíng.
  • 他们两个人谈得很高兴。
    Tāmen liǎng gè rén tán dé hěn gāoxìng.

Các từ chứa谈, theo cấp độ HSK