谈
談
谈 nét Việt
tán
- nói chuyện
tán
- nói chuyện
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 倓 : quiet; peaceful;
- 坛 : bàn thờ
- 昙 : dark clouds;
- 榃 : raised path between fields;
- 檀 : sandalwood; hardwood; purple-red;
- 潭 : deep pool; pond; pit (dialect); depression;
- 痰 : phlegm; spittle;
- 覃 : deep;
- 醰 : bitter taste in wine; rich; full flavored;
- 锬 : long spear;
- 镡 : knob on a sword-handle;
- 餤 : to advance;
- 驔 : black horse;
- 黮 : black, dark; unclear; private;
Các câu ví dụ với 谈
-
请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ. -
我还要跟你谈另外一件事情。
Wǒ hái yào gēn nǐ tán lìngwài yī jiàn shìqíng. -
他们两个人谈得很高兴。
Tāmen liǎng gè rén tán dé hěn gāoxìng.
Các từ chứa谈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
谈 (tán): nói chuyện
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 谈判 (tán pàn) : đàm phán
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 侃侃而谈 (kǎn kǎn ér tán ) : nói chuyện thoải mái
- 洽谈 (qià tán) : đàm phán