汽
汽 nét Việt
qì
- hơi nước
qì
- hơi nước
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䏌 : 棃
- 咠 : to whisper; to blame, to slander;
- 器 : thiết bị
- 契 : to carve; carved words; to agree; a contract; a deed;
- 弃 : bị bỏ rơi
- 憩 : to rest;
- 栔 : carve; cut;
- 槭 : maple; also pr. [zu2]; Taiwan pr. [cu4];
- 气 : khí ga
- 気 : Japanese variant of 氣|气;
- 氣 : gas
- 汔 : near;
- 泣 : khóc
- 犵 : name of a tribe;
- 砌 : to build by laying bricks or stones;
- 碛 : moraine; rocks in shallow water;
- 芞 : a kind of aromatic herb (old);
- 葺 : to repair;
- 蟿 : (insect); Tryxalis masuta;
- 謦 : cough slightly;
- 讫 : finished;
- 迄 : cho đến khi
Các câu ví dụ với 汽
-
坐公共汽车去上班。
Zuò gōnggòng qìchē qù shàngbān. -
坐公共汽车去,要 20 分钟。
Zuò gōnggòng qìchē qù, yào 20 fēnzhōng. -
我们可以坐 10路公共汽车去。
Wǒmen kěyǐ zuò 10 lù gōnggòng qìchē qù. -
你是开车去还是坐公共汽车去?
Nǐ shì kāichē qù háishì zuò gōnggòng qìchē qù? -
这辆汽车上有 23 个座位。
Zhè liàng qìchē shàng yǒu 23 gè zuòwèi.
Các từ chứa汽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 公共汽车 (gōng gòng qì chē) : xe buýt
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 汽油 (qì yóu) : xăng