司
司 nét Việt
sī
- sư đoàn
sī
- sư đoàn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丝 : dây điện
- 偲 : talented; urgent;
- 厮 : mutually; with one another; manservant; boy servant; guy (derog.);
- 咝 : (onom.) to hiss; to whistle; to whiz; to fizz;
- 嘶 : hiss; neigh; Ss! (sound of air sucked between the teeth, indicating hesitation or thinking over);
- 思 : suy nghĩ
- 撕 : nước mắt
- 斯 : s
- 澌 : drain dry; to exhaust;
- 禠 : felicity; blessing;
- 私 : riêng tư
- 糹 : 𧰨
- 缌 : fine linen;
- 罳 : screen;
- 虒 : amphibious animal with one horn;
- 蛳 : snail;
- 覗 : peek;
- 锶 : strontium (chemistry);
- 飔 : cool breeze of autumn;
- 鸶 : heron;
Các câu ví dụ với 司
-
早上出公司。
Zǎoshang chū gōngsī. -
希望它离公司近。
Xīwàng tā lí gōngsī jìn. -
公司旁边有学校。
Gōngsī pángbiān yǒu xuéxiào -
我哥哥开了一家公司。
Wǒ gēgē kāile yījiā gōngsī. -
我爸爸开了一个小公司。
Wǒ bàba kāile yīgè xiǎo gōngsī.
Các từ chứa司, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 公司 (gōng sī) : công ty
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 司机 (sī jī) : người lái xe
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 打官司 (dǎ guān si) : kiện tụng
- 司法 (sī fǎ) : tư pháp
- 司令 (sī lìng) : chỉ huy