沍 Ký tự giản thể / phồn thể 沍 nét Việt hù đông lại Các ký tự có cách phát âm giống nhau 互 : lẫn nhau 冱 : đông lại 嫭 : 嫭 岵 : đồi cây cối 怙 : phỏng đoán 户 : hộ gia đình 戸 : Kobe 戽 : 戽 扈 : hu 护 : bảo vệ 楛 : đồ dùng bị hỏng 沪 : thượng hải 瓠 : quả bầu 祜 : hu 笏 : wat 鄠 : 鄠 頀 : 頀 鳠 : con rùa 冱 祜