Ý nghĩa và cách phát âm của 泪

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

泪 nét Việt

lèi

  • những giọt nước mắt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 淚|泪[lei4];
  • : roll stone down hill; stone pile;
  • : lớp học
  • : mệt mỏi
  • : rib; Taiwan pr. [le4];
  • : pour out libation; sprinkle;
  • : flaw; knot;

Các câu ví dụ với 泪

  • 我感动得几乎要流泪了。
    Wǒ gǎndòng dé jīhū yào liúlèile.

Các từ chứa泪, theo cấp độ HSK