泪
淚
泪 nét Việt
lèi
- những giọt nước mắt
lèi
- những giọt nước mắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 泪
-
我感动得几乎要流泪了。
Wǒ gǎndòng dé jīhū yào liúlèile.
Các từ chứa泪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 流泪 (liú lèi) : những giọt nước mắt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 热泪盈眶 (rè lèi yíng kuàng) : nước mắt trong mắt