Ý nghĩa và cách phát âm của 类

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

类 nét Việt

lèi

  • lớp học

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : những giọt nước mắt
  • : Japanese variant of 淚|泪[lei4];
  • : roll stone down hill; stone pile;
  • : mệt mỏi
  • : rib; Taiwan pr. [le4];
  • : pour out libation; sprinkle;
  • : flaw; knot;

Các từ chứa类, theo cấp độ HSK