Ý nghĩa và cách phát âm của 泱

Ký tự giản thể / phồn thể

泱 nét Việt

yāng

  • agitated (wind, cloud)
  • boundless

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trung tâm
  • : thiên tai
  • : shoots; sprouts;
  • : the navel;
  • : (onom.) ring; tinkle;
  • : martingale (leather strap in horse harness); discontented;
  • : mandarin duck;