Ý nghĩa và cách phát âm của 秧

Ký tự giản thể / phồn thể

秧 nét Việt

yāng

  • shoots
  • sprouts

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trung tâm
  • : thiên tai
  • : agitated (wind, cloud); boundless;
  • : the navel;
  • : (onom.) ring; tinkle;
  • : martingale (leather strap in horse harness); discontented;
  • : mandarin duck;