Ý nghĩa và cách phát âm của 鸯

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鸯 nét Việt

yāng

  • mandarin duck

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trung tâm
  • : thiên tai
  • : agitated (wind, cloud); boundless;
  • : shoots; sprouts;
  • : the navel;
  • : (onom.) ring; tinkle;
  • : martingale (leather strap in horse harness); discontented;