Ý nghĩa và cách phát âm của 涒

Ký tự giản thể / phồn thể

涒 nét Việt

tūn

  • planet Jupiter
  • vomit

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nuốt
  • : move slowly;
  • : morning sun, sunrise;
  • : sun above the horizon;
  • : bright; radiant; Taiwan pr. [chun2];
  • : yellowish-black;