吞
吞 nét Việt
tūn
- nuốt
tūn
- nuốt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa吞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 狼吞虎咽 (láng tūn hǔ yàn ) : chó sói
- 吞吞吐吐 (tūn tūn tǔ tǔ ) : do dự