焞 Ký tự giản thể / phồn thể 焞 nét Việt tūn bright radiant Taiwan pr. [chun2] Các ký tự có cách phát âm giống nhau 吞 : nuốt 啍 : move slowly; 旽 : morning sun, sunrise; 暾 : sun above the horizon; 涒 : planet Jupiter; vomit; 黗 : yellowish-black; 旽 軘