Ý nghĩa và cách phát âm của 淼

Ký tự giản thể / phồn thể

淼 nét Việt

miǎo

  • a flood
  • infinity

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : the limit; tip of branch;
  • : mơ hồ
  • : blind in one eye; blind; tiny; humble; to stare;
  • : thứ hai
  • : indistinct;
  • : khinh thường
  • : profound; remote;