秒
秒 nét Việt
miǎo
- thứ hai
miǎo
- thứ hai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 秒
-
哥哥跑 100 米只用了 15秒。
Gēgē pǎo 100 mǐ zhǐ yòngle 15 miǎo.
Các từ chứa秒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
秒 (miǎo): thứ hai
-