Ý nghĩa và cách phát âm của 秒

Ký tự giản thể / phồn thể

秒 nét Việt

miǎo

  • thứ hai

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : the limit; tip of branch;
  • : a flood; infinity;
  • : mơ hồ
  • : blind in one eye; blind; tiny; humble; to stare;
  • : indistinct;
  • : khinh thường
  • : profound; remote;

Các câu ví dụ với 秒

  • 哥哥跑 100 米只用了 15秒。
    Gēgē pǎo 100 mǐ zhǐ yòngle 15 miǎo.

Các từ chứa秒, theo cấp độ HSK