渺 Ký tự giản thể / phồn thể 渺 nét Việt miǎo mơ hồ HSK cấp độ HSK 6 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 杪 : the limit; tip of branch; 淼 : a flood; infinity; 眇 : blind in one eye; blind; tiny; humble; to stare; 秒 : thứ hai 缈 : indistinct; 藐 : khinh thường 邈 : profound; remote; Các từ chứa渺, theo cấp độ HSK Danh sách từ vựng HSK 6 渺小 (miǎo xiǎo) : nhỏ 瞄 藐