濋 Ký tự giản thể / phồn thể 濋 nét Việt chǔ vắt kiệt Các ký tự có cách phát âm giống nhau 储 : dự trữ 処 : At the office 杵 : cái chày 楚 : chu 楮 : chu 础 : nền tảng 禇 : hu 杵 禇