楚
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            楚 nét Việt
        
            chǔ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chu
chǔ
- chu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 楚
- 
                    他把这件事儿说得很清楚了。
 Tā bǎ zhè jiàn shì er shuō dé hěn qīngchǔle.
- 
                    你清楚这句话的意思吗?
 Nǐ qīngchǔ zhè jù huà de yìsi ma?
- 
                    我记不清楚当时的情况了。
 Wǒ jì bù qīngchǔ dāngshí de qíngkuàngle.
- 
                    他把原因解释得很清楚。
 Tā bǎ yuányīn jiěshì dé hěn qīngchǔ.
- 
                    他是否能来,我还不太清楚。
 Tā shìfǒu néng lái, wǒ hái bù tài qīngchǔ.
Các từ chứa楚, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 3
                    
                    - 清楚 (qīng chu) : thông thoáng
 
