Ý nghĩa và cách phát âm của 濑

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

濑 nét Việt

lài

  • name of a river
  • rushing of water

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (modal particle similar to 呢[ne5] or 啦[la1]);
  • : Japanese variant of 瀨|濑;
  • : scabies; skin disease;
  • : to glance; to look askance at;
  • : a sound; a noise; musical pipe with 3 reeds;
  • : (fragrant labiate plant);
  • : rely
  • : to bestow; to confer;
  • : dựa vào