Ý nghĩa và cách phát âm của 赖

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赖 nét Việt

lài

  • dựa vào

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (modal particle similar to 呢[ne5] or 啦[la1]);
  • : name of a river; rushing of water;
  • : Japanese variant of 瀨|濑;
  • : scabies; skin disease;
  • : to glance; to look askance at;
  • : a sound; a noise; musical pipe with 3 reeds;
  • : (fragrant labiate plant);
  • : rely
  • : to bestow; to confer;

Các từ chứa赖, theo cấp độ HSK