赖
賴
赖 nét Việt
lài
- dựa vào
lài
- dựa vào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa赖, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 无赖 (wú lài) : giả mạo
- 信赖 (xìn lài) : lòng tin
- 依赖 (yī lài) : dựa vào