藾 Ký tự giản thể / phồn thể 藾 nét Việt lài (fragrant labiate plant) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 唻 : (modal particle similar to 呢[ne5] or 啦[la1]); 濑 : name of a river; rushing of water; 瀬 : Japanese variant of 瀨|濑; 癞 : scabies; skin disease; 睐 : to glance; to look askance at; 籁 : a sound; a noise; musical pipe with 3 reeds; 賴 : rely 赉 : to bestow; to confer; 赖 : dựa vào 唻 躝