灖 Ký tự giản thể / phồn thể 灖 nét Việt mǐ (used to describe flowing water) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 弭 : to stop; repress; 敉 : peaceful; 洣 : Mi river in Hunan, tributary of Xiangjiang 湘江; 濔 : many; numerous; 米 : mét 脒 : amidine (chemistry); 芈 : to bleat (of a sheep); 銤 : formerly used for the chemical elements americium 鎇|镅[mei2] and osmium 鋨|锇[e2]; 脒 塓