米
米 nét Việt
mǐ
- mét
mǐ
- mét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 米
-
我吃米饭,你呢?
Wǒ chī mǐfàn, nǐ ne? -
我爱吃米饭。
Wǒ ài chī mǐfàn. -
请吃点儿米饭。
Qǐng chī diǎn er mǐfàn. -
我去热一下米饭。
Wǒ qù rè yīxià mǐfàn. -
您做的米饭真好吃。
Nín zuò de mǐfàn zhēn hào chī.
Các từ chứa米, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 米饭 (mǐ fàn) : cơm
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
米 (mǐ): mét
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 厘米 (lí mǐ) : cm
- 玉米 (yù mǐ) : ngô
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 毫米 (háo mǐ) : mm