芈
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        羋
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                芈 nét Việt
        
            mǐ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - to bleat (of a sheep)
mǐ
- to bleat (of a sheep)
