Ý nghĩa và cách phát âm của 芈

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

芈 nét Việt

  • to bleat (of a sheep)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to stop; repress;
  • : peaceful;
  • : Mi river in Hunan, tributary of Xiangjiang 湘江;
  • : many; numerous;
  • : (used to describe flowing water);
  • : mét
  • : amidine (chemistry);
  • : formerly used for the chemical elements americium 鎇|镅[mei2] and osmium 鋨|锇[e2];