Ý nghĩa và cách phát âm của 牟

Ký tự giản thể / phồn thể

牟 nét Việt

móu

  • barley
  • to moo
  • to seek or obtain
  • old variant of 侔[mou2]
  • old variant of 眸[mou2]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau