谋
謀
谋 nét Việt
móu
- tìm
móu
- tìm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa谋, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 参谋 (cān móu) : nhân viên
- 谋求 (móu qiú) : tìm
- 阴谋 (yīn móu) : âm mưu