Ý nghĩa và cách phát âm của 牦

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

牦 nét Việt

máo

  • yak (Bos grunniens)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : banner decorated with animal's tail;
  • : tóc
  • : thương
  • : reeds; rushes;
  • : Spanish fly; grain-eating grub;
  • : very drunk; blotto; three sheets to the wind;
  • : anchor;
  • : bờm
  • : bang (hair); fashionable; mane;