Ý nghĩa và cách phát âm của 髦

Ký tự giản thể / phồn thể

髦 nét Việt

máo

  • bờm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : banner decorated with animal's tail;
  • : tóc
  • : yak (Bos grunniens);
  • : thương
  • : reeds; rushes;
  • : Spanish fly; grain-eating grub;
  • : very drunk; blotto; three sheets to the wind;
  • : anchor;
  • : bang (hair); fashionable; mane;

Các từ chứa髦, theo cấp độ HSK