Ý nghĩa và cách phát âm của 狁

Ký tự giản thể / phồn thể

狁 nét Việt

yǔn

  • name of a tribe

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cho phép
  • : to perish; to die;
  • : to fall; meteor; to perish; see also 殞|殒[yun3];
  • : rain storm; to fall;