允
允 nét Việt
yǔn
- cho phép
yǔn
- cho phép
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 允
-
请允许我对这件事做个解释。
Qǐng yǔnxǔ wǒ duì zhè jiàn shì zuò gè jiěshì. -
请允许我做一下自我介绍。
Qǐng yǔnxǔ wǒ zuò yīxià zìwǒ jièshào.
Các từ chứa允, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 允许 (yǔn xǔ) : cho phép