Ý nghĩa và cách phát âm của 陨

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

陨 nét Việt

yǔn

  • to fall
  • meteor
  • to perish
  • see also 殞|殒[yun3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau