狠
狠 nét Việt
hěn
- tàn nhẫn
hěn
- tàn nhẫn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa狠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 狠心 (hěn xīn) : nhẫn tâm