很
很 nét Việt
hěn
- rất
hěn
- rất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 很
-
我很少看电影。
Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng. -
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
今年二月天气很冷。
Jīnnián èr yuè tiānqì hěn lěng. -
这个苹果很大。
Zhège píngguǒ hěn dà. -
我在商店买了很多东西。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī.
Các từ chứa很, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
很 (hěn): rất
-