珇 Ký tự giản thể / phồn thể 珇 nét Việt zǔ carving on jade Các ký tự có cách phát âm giống nhau 俎 : a stand for food at sacrifice; 祖 : tổ tiên 组 : nhóm 诅 : curse; swear (oath); 阻 : hinder 诅 俎