组
組
组 nét Việt
zǔ
- nhóm
zǔ
- nhóm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 组
-
这本小说由四部分组成。
Zhè běn xiǎoshuō yóu sì bùfèn zǔchéng. -
学校组织大家去长城参观。
Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān. -
这次活动组织得很成功。
Zhè cì huódòng zǔzhī dé hěn chénggōng.
Các từ chứa组, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
组 (zǔ): nhóm
- 组成 (zǔ chéng) : thành phần
- 组合 (zǔ hé) : sự phối hợp
- 组织 (zǔ zhī) : cơ quan
-