Ý nghĩa và cách phát âm của 组

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

组 nét Việt

  • nhóm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 组

  • 这本小说由四部分组成。
    Zhè běn xiǎoshuō yóu sì bùfèn zǔchéng.
  • 学校组织大家去长城参观。
    Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān.
  • 这次活动组织得很成功。
    Zhè cì huódòng zǔzhī dé hěn chénggōng.

Các từ chứa组, theo cấp độ HSK