阻
阻 nét Việt
zǔ
- hinder
zǔ
- hinder
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa阻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 阻止 (zǔ zhǐ) : ngăn chặn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 阻碍 (zǔ ài) : hinder
- 阻拦 (zǔ lán) : dừng lại
- 阻挠 (zǔ náo) : cản trở