璊 Ký tự giản thể / phồn thể 璊 nét Việt mén (gem) rouge Các ký tự có cách phát âm giống nhau 亹 : mountain pass; defile (archaic); 扪 : lay hands on; to cover; 樠 : elm; gum; 穈 : porridge; rice sprouts; 钔 : mendelevium (chemistry); 門 : door 门 : cửa 樠 焖