门
門
门 nét Việt
mén
- cửa
mén
- cửa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 门
-
请开门,让我进去。
Qǐng kāimén, ràng wǒ jìnqù. -
我在门外等你。
Wǒ zài mén wài děng nǐ. -
今年我有五门课。
Jīnnián wǒ yǒu wǔ mén kè. -
你向着门外走。
Nǐ xiàngzhe mén wài zǒu. -
他关上了门。
Tā guānshàngle mén.
Các từ chứa门, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
门 (mén): cửa
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 专门 (zhuān mén) : chuyên nghành
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 部门 (bù mén) : phòng ban
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 窍门 (qiào mén ) : lừa
- 热门 (rè mén) : phổ biến