Ý nghĩa và cách phát âm của 門

Ký tự giản thể / phồn thể

門 nét Việt

mén

  • door

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : mountain pass; defile (archaic);
  • : lay hands on; to cover;
  • : elm; gum;
  • : (gem); rouge;
  • : porridge; rice sprouts;
  • : mendelevium (chemistry);
  • : cửa