Ý nghĩa và cách phát âm của 瓦

Ký tự giản thể / phồn thể

瓦 nét Việt

  • oát

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Wa, Kawa or Va ethnic group of Myanmar, south China and southeast Asia;
  • : to grab; see 邷麼兒|邷么儿[wa3 mo2 r5];

Các từ chứa瓦, theo cấp độ HSK