Ý nghĩa và cách phát âm của 瓦解

瓦解
Từ giản thể / phồn thể

瓦解 nét Việt

wǎ jiě

  • sự sụp đổ

HSK level


Nhân vật

  • (wǎ): oát
  • (jiě): giải pháp